- SLEEVES (ngược) -> SLEEVELESS (Không tay)
- SKY (màu xanh) -> BLUE SKY (Bầu trời xanh)
- HEAT (đứng) -> STAND THE HEAT (Chịu đựng cái nóng)
- STORM (thấp hơn TH) -> CALM BEFORE THE STORM (Bình yên trước cơn bão)
- TRAVEL (có nhiều chữ C) -> SEA TRAVEL (Du lịch biển)
- SHORTS (gấp đôi) -> DOUBLE SHORTS (Quần đùi đôi - có thể là "shorts shorts" ý nói nhiều quần đùi)
- COOL (dọc) -> COOL DOWN (Hạ nhiệt)
- IIIIIIII CREAM -> ICE CREAM (Kem)
- GOLF (ngược) -> GOLF COURSE (Sân golf)
- summer (bên dưới hình ảnh) -> DREAM SUMMER (Mùa hè mơ ước)
- PICNIC_ET (cần chữ K) -> PICNIC BASKET (Giỏ dã ngoại)
- ICE (trong một khối lập phương) -> ICE CUBE (Viên đá)
Nguyễn Trung Kiên - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
NT
Nguyễn Trung Kiên
29 tháng 5 lúc 19:22
-
0
Bài viết liên quan:
- Đặng Huy Khánh - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
- Nguyễn Hùng Dũng - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
- Cảnh Mèo - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
- Nguyễn Trung Kiên - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
- NGUYỄN THỊ HOA - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)