- Short sleeves (Từ "SLEEVES" bị rút ngắn → ám chỉ tay áo ngắn)
- Blue sky (Từ "SKY" được viết bằng màu xanh → Blue Sky)
- Heatwave (Từ "HEAT" bị méo mó như một làn sóng nhiệt)
- Thunderstorm ("TH" nằm dưới "STORM" → Thunder under Storm = Thunderstorm)
- Crowded travel (Từ "TRAVEL" chen chúc giữa các chữ C → đông đúc, chen chúc)
- Short shorts (Từ "shorts" lặp lại → ám chỉ kiểu quần rất ngắn)
- Cool down (Từ "COOL" đi xuống → Down → Cool down)
- Ice cream (Từ "CREAM" bên dưới các chữ "I" giống cây kem ốc quế → Ice Cream)
- Flip flop (Từ "FLOP" bị lật ngược → Flip + Flop = dép xỏ ngón)
- Summer is over (Từ “summer” có mũi tên chỉ xuống → summer đi xuống → mùa hè kết thúc)
- Picnic blanket (Từ “PICNIC _ET” gợi ý ghép thành “blanket” → Picnic blanket)
- Ice cube (Từ "ICE" bên trong hình lập phương → Ice cube)
Nguyễn Hùng Dũng - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
NH
Nguyễn Hùng Dũng
29 tháng 5 lúc 20:41
-
0
Bài viết liên quan:
- Đặng Huy Khánh - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
- Nguyễn Hùng Dũng - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
- Cảnh Mèo - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
- Nguyễn Trung Kiên - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)
- NGUYỄN THỊ HOA - Fun English 320 - Summer Rebus Puzzles (Đố vui Tiếng Anh 320)